VOCAB VIET MAY
Tongue twisters xoắn lưỡi / lưỡi
rửa to wash / gội đầu wash head
thấy – see / feel Tôi thấy mệt lắm.
dọc – read
vẽ – draw
về – be back
mưa – rain
nghĩ – think
nghỉ – rest
nghĩa là gì vậy – so what does it mean?
ngủ – sleep
cần – to need
mượn – to borrow
trà lởi – to answer
đi chợ – go shopping
đã từng used to …
dạy to teach
khen quá lời to flatter
nói giỏi to speak well
giỏi quá very good
nói nham hơn … too quickly
thích rất to like a lot
yêu lấm to love very well
sợ to fear
lo to worry
ngủ trưa đi take a nap
quan trọng inportant
nhiều quá too much
mườn hơn later
đắt expensive
ngang hơn quicker
ngang quá too quickly
xinh dẹp beautiful
tốt good
ổn fine
thư viện library
ngà house
ghé chair
trė young
cũ old
cá nhân tôi myself
giấy vệ sinh toilet paper
con nhả still little
mất bau lau
lờn rồi grown up
cao high
đo (tiến) enough (money)
gia dinh family
phờ lethargic
đã từng used to
kết quả học tập learning outcomes
tôi đang cừoi I’m laughing
Họ hay đọc sách. They read alot.
Hôm-nay trời nóng. Hot today
trời ơi OMG
Anh-ấy lại muộn.
Thế à! Really
Lại again
nghe và nhắc lại
Tôi thấy mệt lắm.đàm thoại conversation
các quốc gia và quốc tịch countries and nationalities
Các quốc gia
châu Âu Europe
Trung Quốc China
Hàn Quốc Korea
Pháp France
Đức Germany
Nga Russia
Tây Ban Nha Spain
Bồ Đào Nha Portugal
Mexico / Canada / Indonesia
Ý Italy
Nhật [Bàn] Japan
Classifiers
con – animals
cuốn – books
ngôi – buildings
đám – crowds clouds
cuộc – events
quả – fruit
cái / chiếc – inanimate things
bức – letters
bộ – movies
tờ – paper
cơn – storms, anger
nền – concepts
toà – tall buildings
Colors / Màu
trắng white
nâu brown
vàng yellow
đỏ red
xanh green
đen black
quả xoài mango
quốc ngữ national language
ngũ van literature
Tôi chưa già lấm dâu I’m not old yet
trông bạn rất đẹp
Đúng núi này trông núi nọ
Em nói nganh quá
mơ đẹp nha sweet dreams
mơ đẹp nhé pls have sweet dreams
muộn hơn later
Quốc tịch của bạn là gì?
Hãy đi thắng / let’s go
anh định ở lại bao lâu how long do you plan to stay?
bóng đá soccer
tôi chỉ nói được một ít tiếng viẹt
Một chút?
Tôi mới bắt đầu nói I’m just starting to speak
ông tự viết dúng ko? did you write it yourself?
Có công mài sất có ngày nên kim
– cảm ơn tất cả anh em đã cho mình một trip vui và quá nhiều kỉ niệm !
người bạn friends
hôm nay bạn có đi làm không working today?
quầy báo gần lấm the newstand is near
báo tiếng viẹt rẻ lấm Viet newspapers are cheap
rẻ / đắt
cộng sản communist
mình khỏe bạn
đeo kính wear glasses
Anh-ấy dang cười he’s laughing
Tôi đang không xem
Tốn nhiều tiền It costs a lot
Giáo vs nghèo
Cậu bao-nhiêu tuổi?
Tickle ?
ruộng bề bề không bầng một nghề trong tay
anh ấy như thế nào
dạo nây cô thế nào
Họ có hai đứa con.
Tôi thấy mệt lắm.
Coi chừng té. Don’t fall